Có 2 kết quả:
輻射散射 fú shè sàn shè ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄙㄢˋ ㄕㄜˋ • 辐射散射 fú shè sàn shè ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄙㄢˋ ㄕㄜˋ
fú shè sàn shè ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄙㄢˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiation scattering
Bình luận 0
fú shè sàn shè ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄙㄢˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiation scattering
Bình luận 0